Có 1 kết quả:

lấm
Âm Nôm: lấm
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+252F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấm lét (nhìn trộm tỏ vẻ sợ)