Có 1 kết quả:

vừng
Âm Nôm: vừng
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丶フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+258D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

vừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vừng