Có 1 kết quả:

lủng
Âm Nôm: lủng
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一フ丨ノ一一丨一一ノ丨
Unicode: U+25A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lủng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lủng một chỗ