Có 1 kết quả:

sập
Âm Nôm: sập
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一フ一フ
Unicode: U+25A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sập gụ, sập đổ