Có 2 kết quả:

dămdằm
Âm Nôm: dăm, dằm
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+25B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dăm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăm tre, dăm cối

dằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay