Có 1 kết quả:

mui
Âm Nôm: mui
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
Unicode: U+25D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mui thuyền