Có 1 kết quả:

mắc
Âm Nôm: mắc
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Unicode: U+2613F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vướng mắc