Có 1 kết quả:

tóp
Âm Nôm: tóp
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨フ
Unicode: U+26697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

tóp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóp mỡ; tóp tép