Có 3 kết quả:

ròmrằmsần
Âm Nôm: ròm, rằm, sần
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+26746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

ròm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

còm ròm

rằm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm

sần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sần da