Có 1 kết quả:

phổi
Âm Nôm: phổi
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フノフ一一フ一フ
Unicode: U+267CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá phổi