Có 2 kết quả:

mỡ
Âm Nôm: , mỡ
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+267D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền

mỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thịt mỡ; mỡ màng