Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: cữu 臼 (+10 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフフノ
Unicode: U+26991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1