Có 3 kết quả:

nonnônnõn
Âm Nôm: non, nôn, nõn
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+27012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

non

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi non

nôn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nôn ruột

nõn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nõn chuối