Có 2 kết quả:

bướmbẹp
Âm Nôm: bướm, bẹp
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フ丶
Unicode: U+27289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

bướm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay bướm; ong bướm

bẹp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đè bẹp; nằm bẹp