Có 1 kết quả:

cáy
Âm Nôm: cáy
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一フ丶一フノフ
Unicode: U+27442
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

cáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cáy, cua cáy