Có 1 kết quả:

xòn
Âm Nôm: xòn
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一フ丨フ
Unicode: U+27638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xòn thuốc (ống đựng thuốc, đầu to đầu nhỏ)