Có 1 kết quả:

rách
Âm Nôm: rách
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Unicode: U+276CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

rách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo rách