Có 1 kết quả:

toàng
Âm Nôm: toàng
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノ丨ノノ一丨丨フ一一一
Unicode: U+27769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

toàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rách toàng