Có 1 kết quả:

cõng
Âm Nôm: cõng
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一一ノ丶一丨丨一ノ丶
Unicode: U+27DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà