Có 1 kết quả:

cuống
Âm Nôm: cuống
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノ一一丨一
Unicode: U+28068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

cuống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cuống; cuông quýt