Có 2 kết quả:

co
Âm Nôm: co,
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶
Unicode: U+28097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

co

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cò rò, lò cò