Có 1 kết quả:

chui
Âm Nôm: chui
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2813A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chui rúc, chui nhủi, chui vào