Có 3 kết quả:

lảnglửnglững
Âm Nôm: lảng, lửng, lững
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+28149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

lảng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lảng tránh; lảng vảng

lửng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quần lửng

lững

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lững thững