Có 4 kết quả:

huênhoangoanhoàng
Âm Nôm: huênh, oang, oanh, oàng
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶フ丶
Unicode: U+282CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/4

huênh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huênh hoang

oang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oang oang

oanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oanh tạc

oàng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oàng oàng