Có 2 kết quả:

lỗso
Âm Nôm: lỗ, so
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フ一ノ
Unicode: U+282E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua lỗ

so

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh