Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨フノフ一一
Unicode: U+28853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2