Có 1 kết quả:

rảng
Âm Nôm: rảng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶丨フ一
Unicode: U+289BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu rảng rảng