Có 1 kết quả:

tương
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶
Unicode: U+28A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh tương (leng keng)