Có 2 kết quả:

miếngmiểng
Âm Nôm: miếng, miểng
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+28B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

miếng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vàng miếng

miểng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miểng sành