Có 1 kết quả:

mây
Âm Nôm: mây
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+29132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mây gió