Có 1 kết quả:

tạnh
Âm Nôm: tạnh
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一丶一丶ノ一
Unicode: U+29133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tạnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tạnh mưa