Có 2 kết quả:

giàygiầy
Âm Nôm: giày, giầy
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨フ丶丨フ一
Unicode: U+29302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

giày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giày dép

giầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi giầy, giầy xéo