Có 1 kết quả:

dép
Âm Nôm: dép
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Unicode: U+29363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi dép, giầy dép