Có 2 kết quả:

loàiloại
Âm Nôm: loài, loại
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2945B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

loài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

loại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại