Có 1 kết quả:

bay
Âm Nôm: bay
Tổng nét: 21
Bộ: phi 飛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丶ノフノ丶ノ丨丨一一一丨一一一丶フ丶丶
Unicode: U+2967B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay nhảy; máy bay