Có 1 kết quả:

ăn
Âm Nôm: ăn
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Nét bút: ノ丶一フ一フ丶丶丶フフノ一
Unicode: U+296D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn cơm, ăn uống