Có 1 kết quả:

chài
Âm Nôm: chài
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨ノ
Unicode: U+29D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dân chài