Có 1 kết quả:

trắm
Âm Nôm: trắm
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フノフ一一丶フノフ
Unicode: U+29ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trắm