Có 1 kết quả:

mào
Âm Nôm: mào
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ一一フ
Unicode: U+29FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chào mào