Có 3 kết quả:

cắtdạtkét
Âm Nôm: cắt, dạt, két
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨一丨フ一
Unicode: U+2A044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

cắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cắt

dạt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

két

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mòng két