Có 1 kết quả:

hâu
Âm Nôm: hâu
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A0F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu