Có 1 kết quả:

sét
Âm Nôm: sét
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノフ丶ノフフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

sét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sét đánh ngang tai