Có 1 kết quả:

mặn
Âm Nôm: mặn
Tổng nét: 22
Bộ: lỗ 鹵 (+11 nét)
Hình thái: 敏
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+2A27E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặn mà