Có 1 kết quả:

sọc
Âm Nôm: sọc
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A7C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sọc giấy, sọc vải (rọc giấy, rọc vải); cờ vàng ba sọc