Có 1 kết quả:

thửng
Âm Nôm: thửng
Tổng nét: 13
Bộ: thập 十 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A7F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

thửng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lửng thửng