Có 1 kết quả:

bãi
Âm Nôm: bãi
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

bãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bãi cát