Có 1 kết quả:

rắc
Âm Nôm: rắc
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc