Có 1 kết quả:

dắt
Âm Nôm: dắt
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt