Có 1 kết quả:

hây
Âm Nôm: hây
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: 𠕻
Unicode: U+2AE4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

hây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má đỏ hây hây