Có 1 kết quả:

rờ
Âm Nôm: rờ
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AE58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lửa cháy lờ rờ